×
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển
  • Sea. /siː/ biển.
  • Ocean. /ˈəʊʃən/ đại dương.
  • Wave. /weɪv/ sóng.
  • Island. /ˈaɪlənd/ hòn đảo.
  • Harbor, Port. cảng biển.
  • Lighthouse. /ˈlaɪthaʊs/ Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
  • Submarine. /ˌsʌbmərˈiːn/ tàu ngầm.
  • Ship. /ʃɪp/ tàu.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Biển đảo - Học tiếng anh online, học tiếng anh trực tuyến, tiếng anh online cho người đi làm, học tiếng anh giao tiếp dành ...
Paracel islands. Quần đảo Hoàng Sa ; Spratly islands. Quần đảo Trường Sa ; Oil rig. Giàn khoan dầu ; Sovereignty. Chủ quyền ; Vessel. Thuyền lớn, tàu lớn.
Missing: Tổng hợp
Du lịch biển trong tiếng Anh được gọi là "beach tourism" hoặc "coastal tourism". ... Đây là hoạt động du lịch và giải trí diễn ra trên các bãi biển hoặc dọc theo ...
Từ vựng tiếng Anh về chủ quyền biển đảo ; Invasion : Sự xâm lược ; Octopus : Bạch tuộc ; Paracel islands : Hoàng Sa ; Seahorse : Cá ngựa (cá hình giống ngựa) ...
NEWSKY đã tổng hợp và chia sẻ những từ vựng hữu ích theo từng chuyên đề giúp các bạn nắm vững từ vựng. Cùng xem qua danh sách từ vựng này nhé. 해경 : cảnh sát ...
Mar 21, 2016 · Sea: biển · Beach: bãi biển · Boat:thuyền (nhỏ) · Captain: thuyền trưởng · Coast: bờ biển · Fisherman: người đánh cá · Harbor, Port: cảng biển · Island ...
Jul 5, 2018 · Tổng hợp từ vựng tiếng anh về biển được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Apr 29, 2023 · 1. Tổng hợp từ vựng về biển ; 1, Cruise, /kruːz/ ; 2, Cruise ship, /kruːz ʃɪp/ ; 3, Ferry, /ˈfɛri/ ; 4, Sailboat, /ˈseɪlbəʊt/ ...
Oct 22, 2016 · Những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề sẽ giúp các em hệ thống được những từ vựng và học tiếng Anh tốt hơn. Chủ đề hình ảnh tiếng Anh về ...